Có 1 kết quả:
空巢 kōng cháo ㄎㄨㄥ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty nest
(2) a home where the kids have grown up and moved out
(2) a home where the kids have grown up and moved out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0